--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ batting order chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quay cóp
:
to crib, to copy
+
diatheses
:
(y học) tạng
+
report
:
bản báo cáo; biên bảnto give a report on... báo cáo về...to make a report làm một bản báo cáo; làm biên bản
+
chạy làng
:
To throw up the game and go bankrupt
+
unacquainted
:
không biếtunacquainted with something không biết việc gì